Có 4 kết quả:

磨难 mó nàn ㄇㄛˊ ㄋㄢˋ磨難 mó nàn ㄇㄛˊ ㄋㄢˋ魔难 mó nàn ㄇㄛˊ ㄋㄢˋ魔難 mó nàn ㄇㄛˊ ㄋㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) a torment
(2) a trial
(3) tribulation
(4) a cross (to bear)
(5) well-tried

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a torment
(2) a trial
(3) tribulation
(4) a cross (to bear)
(5) well-tried

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 磨難|磨难[mo2 nan4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 磨難|磨难[mo2 nan4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0